Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-232.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
60K-676.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
89C-356.56 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
30M-242.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
29K-454.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
51M-101.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
51M-242.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
51N-060.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
63A-332.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
47A-818.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
28A-262.60 | - | Hòa Bình | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
11A-141.46 | - | Cao Bằng | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
37K-494.97 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
30M-383.80 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
61K-543.43 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
51M-242.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
29K-437.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
18A-505.02 | - | Nam Định | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
67A-341.41 | - | An Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
37C-575.73 | - | Nghệ An | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
27A-131.30 | - | Điện Biên | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
51M-239.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
51N-040.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
99C-333.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
29K-474.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
89A-545.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
51L-909.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
51N-010.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
14C-468.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |