Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-333.31 | - | Bình Thuận | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
61K-577.75 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
30M-333.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
51M-292.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 14:15 |
15K-491.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
20A-888.24 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
94A-111.59 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 13/11/2024 - 14:15 |
30M-188.82 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
60K-666.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
17C-222.28 | - | Thái Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
71A-222.48 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
49A-777.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
98A-873.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
43A-956.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
62A-492.22 | - | Long An | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-066.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-040.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
34C-444.16 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
51N-152.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
34C-444.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
61K-553.33 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
67A-333.92 | - | An Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
47A-833.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
63A-335.55 | - | Tiền Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
14K-011.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
29K-477.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-155.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
29K-471.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
49A-777.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-111.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |