Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99C-333.34 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
29K-474.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
14C-468.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
51L-909.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
51N-010.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
30M-060.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
99A-858.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
19C-274.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
26B-020.27 | - | Sơn La | Xe Khách | 17/10/2024 - 15:00 |
30M-373.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
98A-909.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
36K-232.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
30M-260.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
51M-250.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
37K-561.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
76D-014.14 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | 17/10/2024 - 15:00 |
60K-676.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
36C-573.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
37C-577.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
98A-898.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
30M-374.74 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
20A-898.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
66A-318.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
51N-064.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
62A-480.48 | - | Long An | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
60K-631.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
34A-969.62 | - | Hải Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |
29K-333.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 14:15 |
14K-040.48 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 14:15 |