Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-477.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-155.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
49A-777.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51M-111.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
61K-527.77 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
51N-147.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
76A-333.26 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
71A-219.99 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
21A-222.37 | - | Yên Bái | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
43A-944.45 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
67C-193.33 | - | An Giang | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
93D-011.12 | - | Bình Phước | Xe tải van | 13/11/2024 - 13:30 |
60C-777.87 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
61C-631.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
21A-222.27 | - | Yên Bái | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
21D-010.00 | - | Yên Bái | Xe tải van | 13/11/2024 - 13:30 |
60C-777.03 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
35A-466.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-066.67 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
30M-277.70 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
61C-630.00 | - | Bình Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
62C-222.02 | - | Long An | Xe Tải | 13/11/2024 - 13:30 |
60K-685.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
60K-666.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
36K-277.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
98A-888.27 | - | Bắc Giang | Xe Con | 13/11/2024 - 13:30 |
62C-222.47 | - | Long An | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
19B-030.00 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:45 |
30M-153.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |