Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-584.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
98D-020.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
83C-132.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
98A-878.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
15K-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
70A-609.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
79A-576.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
25D-008.79 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
51M-134.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
66A-309.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
48A-258.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-049.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-245.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
86C-210.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-101.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
92B-039.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
60K-700.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
38C-247.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
37C-570.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
37B-050.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
63A-341.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
19C-270.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
12D-010.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:45
|
51M-068.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
93A-507.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
72A-871.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
30M-253.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
19C-265.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
29K-358.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
60K-691.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|