Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-153.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
90D-010.00 | - | Hà Nam | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:45 |
34C-444.22 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
23D-010.00 | - | Hà Giang | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:45 |
29K-333.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
86A-333.05 | - | Bình Thuận | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
70A-600.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
11D-009.99 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:45 |
61K-591.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
51L-999.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
29K-477.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
51L-915.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
78A-222.69 | - | Phú Yên | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
22C-108.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
30M-181.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
49C-398.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
17C-222.59 | - | Thái Bình | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
51M-244.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
37K-495.55 | - | Nghệ An | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
30M-099.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
71A-222.35 | - | Bến Tre | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
81A-478.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
94A-111.72 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
30M-155.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
34C-443.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | 13/11/2024 - 10:45 |
22D-012.22 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 13/11/2024 - 10:45 |
30M-107.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |
84B-022.27 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:45 |
19B-030.00 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 13/11/2024 - 10:45 |
21A-222.48 | - | Yên Bái | Xe Con | 13/11/2024 - 10:45 |