Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-172.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 34A-971.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 30M-242.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 18C-175.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 17C-215.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 72C-267.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 14K-019.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 18C-174.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 30M-209.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 22D-012.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
09/11/2024 - 14:00
|
| 24B-021.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
| 36K-257.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 47C-415.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 20A-886.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 60K-626.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 37K-506.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51M-075.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 88A-795.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 37K-512.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 29K-354.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 29K-400.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 60C-788.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51L-945.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 81A-470.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 43A-971.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 61C-630.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 76A-334.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 61K-547.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 51L-908.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 36K-301.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|