Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-802.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
20A-809.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
49A-774.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
36K-121.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
47A-757.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
29K-354.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
49A-727.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
61K-498.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
35D-018.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
43A-940.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
37K-457.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
71A-212.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-730.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
29K-344.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
81C-285.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
21C-103.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
65C-219.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
76A-332.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-601.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
83C-136.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-727.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
90C-144.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
15K-494.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
93C-185.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
28A-254.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
36K-113.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
37D-050.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
19C-268.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
64D-002.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
20C-313.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|