Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35C-185.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
49A-721.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
21C-100.68 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
60C-721.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
49C-371.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
73A-348.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
66A-317.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
65A-530.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
29D-580.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-474.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
12A-248.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
60K-591.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
29K-203.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
49A-747.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
83A-183.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
34A-910.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
92A-403.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51N-035.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
30M-410.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
60K-595.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
94C-087.68 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
51D-855.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
47A-791.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
26A-209.86 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-534.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
34A-807.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
15K-473.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
15K-360.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
90A-277.66 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51M-110.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |