Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-795.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/11/2024 - 14:00 |
30M-411.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
51M-181.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/11/2024 - 10:00 |
29K-375.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 10:00 |
24B-022.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | 09/11/2024 - 10:00 |
51N-041.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
90A-296.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
67D-008.79 | - | An Giang | Xe tải van | 09/11/2024 - 10:00 |
67D-010.79 | - | An Giang | Xe tải van | 09/11/2024 - 10:00 |
51L-898.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
34A-941.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
30M-072.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
15K-428.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
71A-214.79 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
92B-040.39 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 09/11/2024 - 10:00 |
30M-208.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
29K-421.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 10:00 |
49A-766.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
48A-256.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
15K-504.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
19A-747.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
98C-396.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 09/11/2024 - 10:00 |
30M-290.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
29K-473.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/11/2024 - 10:00 |
68A-378.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
51N-093.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
22C-113.39 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 09/11/2024 - 10:00 |
95A-136.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |
49C-389.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/11/2024 - 10:00 |
51N-100.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/11/2024 - 10:00 |