Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 34A-934.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 14K-010.10 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 61C-625.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 98C-397.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 49C-383.84 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 60K-694.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 62A-470.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 70A-613.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51N-107.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 37C-590.90 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 43A-963.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 61C-640.40 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 29K-471.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 60C-774.74 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 29K-417.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51N-139.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 29K-353.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 63D-015.15 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
| 37K-567.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 30M-328.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 47A-856.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 30M-050.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 15K-489.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 86A-325.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 76B-030.38 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
| 19B-031.31 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51M-120.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 72D-015.15 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51L-940.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 84D-008.08 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|