Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-445.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-292.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
74C-149.49 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
43C-316.31 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
77B-040.45 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
29K-359.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
49C-383.81 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-151.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
15C-494.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
72C-272.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
49A-757.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
29D-635.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
89A-565.67 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
19A-730.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
18D-015.15 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
92C-258.58 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
27D-010.12 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:45
|
36K-235.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
72A-878.70 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
98A-909.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
89C-355.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
60C-757.52 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
61K-555.50 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
36K-250.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
60K-671.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
51M-262.60 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
12A-272.75 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
20A-898.91 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
70D-015.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
30M-030.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|