Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 81B-030.31 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
| 30M-261.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 29K-456.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 43A-971.71 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 81C-282.89 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51L-946.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 49C-395.95 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 65A-535.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 14K-012.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 20D-032.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
| 60C-757.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 62A-478.78 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 60K-673.73 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51M-134.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 72A-858.56 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 18A-495.49 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 43A-978.78 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 37K-506.06 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 68A-371.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 34A-934.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 14K-010.10 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 61C-625.25 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 60K-694.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 98C-397.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 49C-383.84 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 62A-470.47 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 70A-613.61 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51N-107.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 37C-590.90 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 43A-963.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|