Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-181.86 | - | Nam Định | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
20C-310.31 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 08/11/2024 - 14:00 |
81A-474.77 | - | Gia Lai | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
37K-504.50 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 14:00 |
49D-018.18 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 08/11/2024 - 14:00 |
30M-237.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
19A-724.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
86B-028.02 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
79A-573.57 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
76A-333.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
76C-181.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
25B-010.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
62C-225.22 | - | Long An | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
47C-412.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-211.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
36K-274.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
15B-058.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
21A-225.25 | - | Yên Bái | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
51M-258.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
60K-658.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
81A-464.65 | - | Gia Lai | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-309.30 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
36K-252.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-060.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-240.24 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
99A-877.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
93C-202.02 | - | Bình Phước | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
24A-323.23 | - | Lào Cai | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
98A-910.10 | - | Bắc Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
51B-716.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |