Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-660.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
67A-344.41 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-300.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51L-987.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
36C-555.12 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
99A-888.46 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
81C-291.11 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
73A-377.73 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
60K-700.05 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-361.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
43C-318.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
70A-611.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-111.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
20A-872.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-333.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
28C-123.33 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-094.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
71A-222.07 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
30M-311.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
25A-085.55 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-249.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
83A-195.55 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
99C-330.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
89A-555.01 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51N-111.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
36K-231.11 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-188.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
51M-110.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
17A-500.00 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
29K-442.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|