Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-425.88 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
99C-339.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
37B-046.86 | - | Nghệ An | Xe Khách | 05/12/2024 - 08:30 |
60K-602.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
19A-748.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-644.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
21C-101.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
43A-956.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
85A-137.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-609.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
30L-671.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
30L-581.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
69A-159.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
66A-307.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
34C-447.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
30L-981.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
20A-851.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
24A-315.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
20A-867.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
34A-947.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
36K-287.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-521.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
29D-609.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 05/12/2024 - 08:30 |
43A-957.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
18C-159.86 | - | Nam Định | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
88A-759.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
14A-957.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
70A-550.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
18A-469.66 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
26A-210.68 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |