Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-888.22 85.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
30M-156.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 09:15
20A-866.66 850.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 09:15
37K-555.86 210.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 08:30
81A-459.99 120.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2024 - 08:30
19A-757.77 100.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2024 - 08:30
73A-376.66 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/10/2024 - 08:30
36K-296.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 08:30
98A-888.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 08:30
20A-888.93 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 08:30
73A-382.22 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60K-618.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-368.88 350.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
18C-179.99 40.000.000 Nam Định Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
98A-888.28 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 15:45
73A-379.99 355.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:45
17A-488.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:45
15K-478.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
89A-555.22 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-029.99 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
12A-222.69 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 17/10/2024 - 15:45
37K-526.66 100.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-106.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
30M-238.88 235.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
12A-255.58 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 17/10/2024 - 15:45
36C-569.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
30M-400.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51N-125.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
15K-500.00 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
20A-899.90 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 15:45