Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-111.68 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
26A-246.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 24/10/2024 - 10:00
88A-828.66 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51N-139.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
47A-833.88 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/10/2024 - 10:00
60K-667.88 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 10:00
72A-866.86 280.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-339.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-938.88 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37C-568.88 85.000.000 Nghệ An Xe Tải 24/10/2024 - 10:00
30M-383.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37K-567.88 375.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-998.88 410.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
37K-552.68 120.000.000 Nghệ An Xe Con 24/10/2024 - 10:00
51L-899.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 10:00
89A-566.88 305.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/10/2024 - 10:00
60K-668.68 615.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 10:00
30M-188.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 09:15
35A-466.88 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/10/2024 - 09:15
51N-000.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 09:15
36K-282.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 09:15
60K-638.68 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 09:15
34A-966.88 190.000.000 Hải Dương Xe Con 24/10/2024 - 09:15
30M-295.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 09:15
30M-333.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 09:15
29K-333.66 75.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/10/2024 - 08:30
36K-288.68 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 08:30
88A-806.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 08:30
20A-881.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2024 - 08:30
99A-878.88 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30