Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-323.21 | - | Lào Cai | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
76B-030.37 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
60C-757.50 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
34C-434.32 | - | Hải Dương | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
30M-141.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
49A-747.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
23C-090.92 | - | Hà Giang | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
79D-012.12 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
37K-524.52 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
20A-868.67 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
47D-020.24 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
51N-060.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
30M-315.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
93D-010.13 | - | Bình Phước | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
30L-030.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-101.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-229.29 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22C-096.96 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51N-131.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-435.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-767.69 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-767.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-564.56 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-361.61 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-297.97 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-262.26 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-959.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
67D-011.11 | - | An Giang | Xe tải van | - |