Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21C-111.34 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:45
|
51M-081.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:45
|
28D-012.22 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:45
|
49A-777.52 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
30M-222.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
47A-834.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
29K-367.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:45
|
51N-025.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:45
|
43C-322.23 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
27B-014.44 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-433.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-111.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
79C-233.34 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
51N-144.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
29K-333.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
19C-277.78 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
30M-211.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
24D-011.10 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
83A-198.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
67A-333.20 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
60K-677.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
84D-007.77 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
51M-088.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
27A-132.22 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
88D-023.33 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
47A-832.22 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
18A-495.55 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
14A-999.73 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
74C-147.77 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
71A-222.32 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|