Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-823.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-341.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
63A-326.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
61K-474.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
70C-217.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-827.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
30M-213.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
79A-589.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-540.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51B-715.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 08:30
|
65A-446.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
98A-774.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-587.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
98A-900.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
15K-457.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
99A-805.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
29K-151.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
75A-394.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
70A-553.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
99A-817.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-417.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
20C-315.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
61K-549.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
35A-460.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
20A-787.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
24D-011.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-264.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
84A-137.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
48B-011.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
05/12/2024 - 08:30
|
62A-425.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|