Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17B-026.26 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
51N-141.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-442.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-407.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29D-585.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
38A-615.15 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-128.28 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-117.17 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19C-217.17 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
78D-010.18 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
19A-757.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-262.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-223.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
79C-206.06 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-725.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98A-906.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-303.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51E-335.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
97B-015.15 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
93A-444.40 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
12A-252.52 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73B-020.24 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
29K-474.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
20A-876.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
79C-223.23 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
19A-632.32 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-792.92 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-131.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98D-021.02 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
30L-315.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |