Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-277.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
61K-555.46 | - | Bình Dương | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
51L-999.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
21C-111.44 | - | Yên Bái | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
89A-555.05 | - | Hưng Yên | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
30M-144.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
37K-555.32 | - | Nghệ An | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
21C-111.99 | - | Yên Bái | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
51M-222.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
36C-553.33 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
69A-173.33 | - | Cà Mau | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
30M-111.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
14C-453.33 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
43C-324.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
36D-033.34 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | 12/11/2024 - 15:00 |
51N-013.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
43C-322.23 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
27B-014.44 | - | Điện Biên | Xe Khách | 12/11/2024 - 15:00 |
29K-433.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
79C-233.34 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
30M-155.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 15:00 |
51M-111.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 15:00 |
51M-300.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 14:15 |
30M-111.03 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
49A-766.61 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
70B-037.77 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 12/11/2024 - 14:15 |
30M-144.46 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
68A-373.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
47A-855.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |
77A-364.44 | - | Bình Định | Xe Con | 12/11/2024 - 14:15 |