Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 21B-016.16 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
| 23A-171.17 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 48D-008.08 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
| 95C-090.90 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51M-232.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51L-941.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51M-134.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 30M-375.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 37C-582.82 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 29K-474.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 20A-871.71 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 78C-127.12 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 29K-433.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51M-203.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51M-161.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51M-230.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 36K-242.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 76A-329.29 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 48C-117.17 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 30M-160.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 36K-262.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 43A-960.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51M-274.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 15K-485.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 88B-022.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
| 72A-875.75 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51N-042.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 60K-676.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 51N-012.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
| 97C-050.59 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|