Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-394.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
36K-229.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
19C-268.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
74D-014.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-129.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-389.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
20A-869.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
29K-426.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51N-120.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
37K-554.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
70D-011.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
51N-003.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
60K-650.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
20A-884.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
68A-380.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
63A-340.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
49A-770.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
88A-827.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-275.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
66A-306.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
78C-127.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
62A-493.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
89C-359.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
30M-048.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
99A-890.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
51N-084.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
63C-229.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
76C-181.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
51N-047.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
49C-385.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|