Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-048.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
20A-884.84 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-181.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
14B-055.05 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
37K-564.56 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
93B-022.02 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
60C-772.72 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
21B-016.16 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
48D-008.08 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
23A-171.17 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
95C-090.90 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-232.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51L-941.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-134.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-375.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
37C-582.82 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
20A-871.71 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
78C-127.12 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
29K-474.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-203.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
29K-433.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-161.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-230.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
36K-242.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
48C-117.17 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-160.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
36K-262.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
43A-960.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
76A-329.29 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-274.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|