Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-363.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
86A-292.98 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-423.23 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-410.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-151.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-106.06 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
88A-797.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-448.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62C-191.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-325.25 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-383.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61C-626.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-616.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
68A-378.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
66B-026.02 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
89A-463.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-215.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21D-010.19 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
21A-232.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
23A-170.17 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
51L-365.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-335.33 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-393.99 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61C-616.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
81C-291.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
25A-085.85 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
51M-089.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-303.04 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36K-027.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-303.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |