Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-111.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
61K-593.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
78B-018.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
12/11/2024 - 14:15
|
60C-784.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
29K-377.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
49A-766.61 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
68A-373.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
70B-037.77 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
12/11/2024 - 14:15
|
30M-144.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
26B-019.99 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
12/11/2024 - 14:15
|
21C-111.49 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
12/11/2024 - 14:15
|
47A-855.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
77A-364.44 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 14:15
|
79D-011.10 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
75D-013.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
51L-999.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
82B-022.20 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
60K-624.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
20A-877.73 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
93C-199.91 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-477.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51M-111.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15B-057.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
24B-022.27 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
14K-000.19 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
18A-506.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
71A-222.81 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
51L-897.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
36K-277.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
29K-426.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|