Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-267.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
65A-499.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
72A-815.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51D-855.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
15K-413.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
49C-357.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
61K-570.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
35C-168.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
47A-711.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51E-340.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
51E-340.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
36K-132.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
86C-211.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
43A-923.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-534.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
20A-785.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51M-112.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
37K-409.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
36K-198.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
14C-428.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
81A-454.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-441.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
60K-513.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
47A-837.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
49A-692.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
21A-199.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
67C-193.66 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
21A-216.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
15C-492.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
29K-203.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|