Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-532.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
36C-565.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
15K-454.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
51M-297.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
38A-679.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
89A-541.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
47C-414.15 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-050.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
51N-125.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
88A-797.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-337.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
67A-342.34 | - | An Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
64A-213.13 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
51M-295.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
98C-386.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
14C-471.71 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
78A-216.16 | - | Phú Yên | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
43C-324.24 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
99C-330.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
30M-212.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
62B-034.03 | - | Long An | Xe Khách | 07/11/2024 - 14:45 |
24B-019.01 | - | Lào Cai | Xe Khách | 07/11/2024 - 14:45 |
98C-390.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
51M-296.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
86A-333.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
66D-012.01 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 07/11/2024 - 14:45 |
47A-858.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
26A-246.24 | - | Sơn La | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |
15C-484.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 07/11/2024 - 14:45 |
63A-341.41 | - | Tiền Giang | Xe Con | 07/11/2024 - 14:45 |