Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88B-022.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
08/11/2024 - 08:30
|
51N-042.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
60K-676.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
73A-371.37 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
62A-485.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
72A-849.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51N-012.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
97C-050.59 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
51N-030.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
36K-276.27 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
82D-013.01 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
08/11/2024 - 08:30
|
30M-323.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
37K-570.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
51M-164.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
72A-874.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
20A-903.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
51N-052.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
19A-752.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
51L-931.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
72A-858.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
19A-717.16 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
25A-086.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
37K-505.09 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
98A-858.85 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
88A-802.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
15K-466.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-145.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
30M-274.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
29K-420.20 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
48C-121.28 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|