Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25B-011.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
72A-735.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-257.57 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24A-314.31 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-474.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
17A-505.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
37K-518.51 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21C-111.19 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-678.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
43A-979.76 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-106.06 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34A-868.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-515.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-715.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-019.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-878.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-141.42 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
90A-292.90 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30M-141.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-591.91 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
30M-062.62 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-976.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-078.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
98C-353.54 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-606.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76C-161.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
28A-262.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
89C-353.53 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
66A-317.17 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
35C-183.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |