Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-083.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-730.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
65C-219.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
30M-405.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-601.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
30L-727.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
90C-144.88 | - | Hà Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
90A-301.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
15C-495.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
28A-270.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
60K-636.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
93C-185.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
28A-254.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
65A-531.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
60K-627.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
75A-394.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
74A-262.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
89A-490.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
19A-670.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-903.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
18A-440.68 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
63A-326.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
49A-737.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
70C-217.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
61C-573.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
92C-256.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 08:30 |
51L-408.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
68A-337.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
30M-213.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |
11A-132.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | 05/12/2024 - 08:30 |