Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 62A-484.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 36K-284.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 36K-275.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 29K-430.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
| 38A-703.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 51M-265.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
| 51N-086.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 98A-871.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 30M-115.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 72A-866.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51L-910.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 36K-274.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 30M-162.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 36C-566.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 43A-946.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 98C-397.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 89C-352.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 61C-616.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51M-189.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 17C-222.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51L-917.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 70A-608.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 66C-190.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51N-002.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 88C-324.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 37C-585.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 30M-378.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 66A-307.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 65C-274.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
| 30M-165.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|