Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
22C-115.55 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
29K-340.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51L-940.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
85A-152.22 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
98A-888.46 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
64A-205.55 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
89A-566.62 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
95A-137.77 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
36C-555.44 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
63C-233.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
61C-632.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
83C-133.31 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
79B-044.41 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
29K-344.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-034.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-233.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-000.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
29K-377.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
34C-444.37 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
29K-431.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
47C-400.04 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-256.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
49A-777.25 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
15K-457.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
99C-333.70 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
34C-444.29 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
98A-888.49 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
24A-322.28 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-144.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
36C-557.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|