Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-313.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-852.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-831.31 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
47A-694.69 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-397.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73B-018.01 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
67B-030.31 | - | An Giang | Xe Khách | - |
29D-565.69 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98A-802.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34C-395.95 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
61K-307.07 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-161.65 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-730.73 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-395.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70C-202.06 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30M-283.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-984.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-849.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-169.16 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
25A-070.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
61K-512.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-694.94 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-904.04 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-278.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14B-056.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
61D-023.23 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
30L-797.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-959.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-868.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-357.57 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |