Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24C-151.55 - Lào Cai Xe Tải -
36K-250.50 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-484.85 - Nghệ An Xe Con -
21A-222.25 - Yên Bái Xe Con -
43A-929.28 - Đà Nẵng Xe Con -
94A-103.03 - Bạc Liêu Xe Con -
34A-784.84 - Hải Dương Xe Con -
37K-494.93 - Nghệ An Xe Con -
36K-052.52 - Thanh Hóa Xe Con -
51M-171.73 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
24A-272.72 - Lào Cai Xe Con -
38D-020.28 - Hà Tĩnh Xe tải van -
29K-468.46 - Hà Nội Xe Tải -
36C-478.78 - Thanh Hóa Xe Tải -
98A-757.75 - Bắc Giang Xe Con -
34A-858.56 - Hải Dương Xe Con -
51L-491.91 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76C-159.59 - Quảng Ngãi Xe Tải -
89C-359.35 - Hưng Yên Xe Tải -
35A-483.83 - Ninh Bình Xe Con -
88A-786.78 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-717.71 - Đắk Lắk Xe Con -
30M-060.67 - Hà Nội Xe Con -
51L-989.84 - Hồ Chí Minh Xe Con -
81A-474.73 - Gia Lai Xe Con -
76A-237.37 - Quảng Ngãi Xe Con -
22A-251.51 - Tuyên Quang Xe Con -
19A-737.31 - Phú Thọ Xe Con -
30L-717.15 - Hà Nội Xe Con -
34C-426.26 - Hải Dương Xe Tải -