Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-530.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 28B-017.39 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
| 30M-387.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 36K-241.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 51M-102.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
| 67A-334.39 | - | An Giang | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 29K-414.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
| 84A-151.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 30M-072.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 38A-692.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 14K-016.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 36K-290.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 79A-571.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 15C-481.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
| 30M-151.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 30M-157.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 61K-561.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 24B-020.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
| 64A-206.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 30M-088.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 37C-587.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
| 37K-532.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 23B-013.39 | - | Hà Giang | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
| 14C-460.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
| 29K-450.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
| 61K-566.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 30M-326.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 86B-027.39 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
| 89A-556.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
| 15K-435.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |