Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-443.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-184.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21C-104.04 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
69A-174.74 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-768.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-417.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-441.41 | - | Long An | Xe Con | - |
73A-308.08 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-565.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
36K-232.32 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-593.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68D-010.10 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
51L-898.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
66A-305.05 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
66A-282.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
21A-191.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-406.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-553.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-110.10 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-434.34 | - | Long An | Xe Con | - |
86C-212.14 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
25A-085.08 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
51M-287.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
43C-301.01 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
36A-946.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.13 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-246.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |