Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21A-222.24 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
04/12/2024 - 14:15
|
29K-444.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
89C-333.31 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
17A-444.42 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
98A-777.74 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
94A-111.14 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
30L-444.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
48A-222.20 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 13:30
|
17C-222.24 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-111.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 13:30
|
51M-000.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
18A-444.46 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
63C-222.27 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
38C-222.23 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
35A-444.42 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
17C-222.27 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
99C-333.30 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
48C-111.18 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
14K-000.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
28C-111.15 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
20A-777.71 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
66D-011.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
77A-333.32 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-444.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
89C-333.37 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
62A-444.40 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
98A-844.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51E-333.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
35A-444.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
21C-111.18 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|