Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
17C-222.24 | - | Thái Bình | Xe Tải | 25/10/2024 - 08:30 |
92A-444.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | 24/10/2024 - 14:45 |
60C-777.70 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:45 |
51M-100.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:45 |
51M-111.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 24/10/2024 - 14:45 |
18B-033.33 | - | Nam Định | Xe Khách | 24/10/2024 - 14:00 |
36C-555.53 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 24/10/2024 - 10:00 |
36C-555.51 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
71A-222.25 | - | Bến Tre | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
29K-444.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 24/10/2024 - 09:15 |
78A-222.29 | - | Phú Yên | Xe Con | 24/10/2024 - 09:15 |
76A-333.30 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 24/10/2024 - 08:30 |
62C-222.24 | - | Long An | Xe Tải | 24/10/2024 - 08:30 |
15K-444.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 23/10/2024 - 14:45 |
99C-333.36 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 23/10/2024 - 14:00 |
24D-011.11 | - | Lào Cai | Xe tải van | 23/10/2024 - 10:00 |
21A-222.29 | - | Yên Bái | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
15K-444.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-333.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
29K-444.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 23/10/2024 - 08:30 |
92A-444.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
86A-333.35 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/10/2024 - 10:00 |
37K-555.53 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 14:45 |
71A-222.21 | - | Bến Tre | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
61K-555.53 | - | Bình Dương | Xe Con | 21/10/2024 - 10:00 |
34C-444.42 | - | Hải Dương | Xe Tải | 21/10/2024 - 09:15 |
94A-111.17 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
37K-555.54 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/10/2024 - 09:15 |
21A-222.27 | - | Yên Bái | Xe Con | 18/10/2024 - 14:15 |