Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-500.00 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2024 - 15:45
20A-899.90 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
34A-888.90 40.000.000 Hải Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:45
89A-555.23 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
29K-337.77 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
30M-333.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
49C-389.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
69C-106.66 40.000.000 Cà Mau Xe Tải 17/10/2024 - 15:45
30M-333.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2024 - 15:45
99A-888.90 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
89A-555.77 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
60K-666.06 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 15:45
99A-888.91 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
70A-586.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
27A-111.12 40.000.000 Điện Biên Xe Con 17/10/2024 - 15:45
51N-109.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:45
94A-111.88 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 17/10/2024 - 15:00
14A-999.19 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2024 - 15:00
73A-377.79 50.000.000 Quảng Bình Xe Con 17/10/2024 - 15:00
78A-222.89 110.000.000 Phú Yên Xe Con 17/10/2024 - 15:00
51L-979.99 505.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2024 - 15:00
61K-528.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2024 - 15:00
38A-679.99 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 17/10/2024 - 15:00
98A-888.85 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/10/2024 - 14:15
60K-659.99 90.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 14:15
37K-565.55 140.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2024 - 14:15
14A-999.55 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2024 - 14:15
60K-666.26 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 14:15
71A-222.88 115.000.000 Bến Tre Xe Con 17/10/2024 - 14:15
60K-619.99 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2024 - 14:15