Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-288.68 105.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/10/2024 - 08:30
88A-806.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/10/2024 - 08:30
20A-881.88 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/10/2024 - 08:30
99A-878.88 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
60K-656.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 08:30
30M-381.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 24/10/2024 - 08:30
90A-296.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/10/2024 - 14:45
98A-889.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-116.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
99A-882.68 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
14A-998.66 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
37K-558.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-361.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51L-899.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47A-813.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-622.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-369.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
37K-565.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:45
73A-382.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/10/2024 - 14:45
28A-265.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-288.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
14K-039.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51L-955.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
86A-333.86 110.000.000 Bình Thuận Xe Con 23/10/2024 - 14:45
29K-325.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
15K-485.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-094.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
34A-891.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79A-586.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
67A-316.66 40.000.000 An Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45