Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-459.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
79A-573.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-326.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
15K-435.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
18A-497.39 | - | Nam Định | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
85A-153.79 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
60C-760.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
89A-563.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
60K-675.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
61K-530.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
15K-460.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-243.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
28B-017.39 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
65C-258.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
36K-241.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
51L-955.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
51M-148.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
14K-016.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
36K-290.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
79A-571.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-190.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
84A-151.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
51M-103.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
38A-692.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
24B-020.39 | - | Lào Cai | Xe Khách | 08/11/2024 - 10:00 |
51M-230.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 10:00 |
60K-633.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
61K-561.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
30M-300.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |
37K-532.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 10:00 |