Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14B-055.59 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
86C-211.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
94A-111.46 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51N-131.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
12B-018.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
92A-444.27 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51L-966.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
29K-416.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-255.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
79A-594.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
28A-267.77 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
48C-122.26 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
63A-333.13 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
43C-314.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
61K-560.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-222.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
82A-161.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
78B-022.23 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:00
|
76D-013.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
85D-006.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-200.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
78C-127.77 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
92A-433.36 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
61K-564.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
34A-922.25 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
67A-333.22 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
89A-555.11 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-046.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51N-099.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
89A-555.63 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|