Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47C-343.44 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
93B-022.22 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
30K-403.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-264.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-156.15 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-393.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-290.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-573.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
25C-060.62 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
51M-060.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37D-038.38 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
94C-076.76 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
34C-401.01 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
81A-436.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
90D-010.15 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
70C-215.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
37K-532.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-957.57 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
64C-111.14 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
74C-131.38 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
43A-959.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-340.40 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
47A-753.53 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-797.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-420.20 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24A-264.64 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-313.15 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-264.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
48C-121.28 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
35A-481.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |