Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49C-388.80 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
72C-276.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
17B-031.11 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
86A-322.25 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51L-899.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-433.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
49A-755.53 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
60K-655.54 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
99C-333.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
28C-122.24 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
30M-333.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
36C-577.73 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51B-715.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
12/11/2024 - 08:30
|
51M-222.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
29K-444.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51L-999.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
62C-222.11 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
63C-235.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
14C-455.54 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
61C-623.33 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
61K-582.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
63A-318.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
51L-900.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
37C-588.80 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
21A-222.36 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
60K-700.01 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
17C-217.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
51N-000.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
35A-466.62 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
66C-185.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|