Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64C-115.11 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
17D-013.01 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
79C-212.18 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-727.22 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30M-244.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-909.04 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51M-021.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
97A-084.84 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
38A-634.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51N-050.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-224.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20B-039.03 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20C-293.93 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-598.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-343.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-379.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
30L-324.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-638.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92C-262.65 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
14C-464.69 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30M-058.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-332.32 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99A-808.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
79A-549.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-614.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-736.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-483.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-890.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-919.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |