Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
81C-300.01 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
34C-444.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-217.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
36C-555.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-033.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
49A-767.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
17C-222.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
71A-213.33 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-370.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
21A-222.78 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
99C-340.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51L-935.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
38C-244.45 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
92B-039.99 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
22D-011.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
89A-555.08 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-221.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-222.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-214.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
76B-030.00 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
47A-833.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
48A-251.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-048.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
20A-871.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
37K-555.19 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
11C-088.83 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
78A-222.98 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
49C-388.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
79D-011.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-626.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|