Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49C-388.81 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
15B-055.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
74B-017.77 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
90A-297.77 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
79A-593.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
98C-396.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
36C-555.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-407.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
14K-030.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51N-000.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
37K-542.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
38A-688.84 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
92A-444.53 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
94A-111.06 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
64C-138.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
75A-400.07 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
49A-755.57 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51E-351.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
60C-777.01 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
20A-888.20 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
61K-522.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
94A-111.80 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
21C-111.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
63C-231.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
93A-522.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
72C-277.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
92A-444.16 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
60C-787.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
34C-444.35 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51L-920.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|