Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-201.01 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.28 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-404.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-940.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-060.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89C-332.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-529.29 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88C-313.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
77D-010.01 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
48A-260.60 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51N-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-941.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-661.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-201.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-436.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36C-504.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
97C-050.51 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
51M-270.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-285.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-481.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-181.85 | - | An Giang | Xe Tải | - |
75A-366.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43D-013.13 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
95B-018.18 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
60C-762.62 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
98A-844.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
86A-308.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-212.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |