Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 48D-010.15 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
07/11/2024 - 10:00
|
| 66A-317.17 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 61C-642.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 89A-545.46 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 51M-280.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 20A-901.01 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 30M-108.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 25C-060.69 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 35D-017.17 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
07/11/2024 - 10:00
|
| 30M-034.03 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 30M-046.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 89A-536.53 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 34C-443.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 97C-050.50 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 20A-890.90 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 43A-948.48 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 36C-551.51 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 38A-701.01 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 34A-969.65 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 79A-577.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 99A-861.61 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 65A-525.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 49A-757.59 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 51M-262.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 47C-408.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 10:00
|
| 35A-475.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 18A-491.91 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
07/11/2024 - 10:00
|
| 43D-013.13 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
| 49A-780.80 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
| 15K-490.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|