Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
49A-767.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
17C-222.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
21A-222.78 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
99C-340.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
38C-244.45 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
92B-039.99 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
22D-011.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-026.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
89A-555.08 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-555.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
76B-030.00 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
47A-833.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
72A-880.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-113.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
89A-555.04 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-112.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
92A-433.35 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-066.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
92A-444.23 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
69C-105.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-499.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-274.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
72A-852.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60K-699.95 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
61K-533.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
89A-543.33 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
36K-260.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
88C-311.18 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-000.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
18C-178.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|