Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-824.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
62A-492.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
60K-541.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
81A-410.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51M-189.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-730.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
36K-096.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
17A-441.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
22D-013.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 08:30
|
70A-531.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-601.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
30L-727.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
61C-580.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
30M-097.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-684.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
89C-351.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
11A-136.86 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
89C-356.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
76A-314.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
29K-276.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
79B-046.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
05/12/2024 - 08:30
|
15K-272.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
79A-527.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
62A-476.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
37C-563.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
14K-002.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|
51M-293.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
36C-553.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
92C-256.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
05/12/2024 - 08:30
|
51L-408.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 08:30
|