Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89B-025.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-237.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
34C-440.40 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
43D-013.13 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
49A-780.80 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-490.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
29K-461.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
85D-010.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
25B-010.16 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-222.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
34A-964.64 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
61K-575.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
12A-271.71 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
74B-020.02 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
20C-315.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
60B-078.07 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
29K-367.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
92A-443.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
47C-403.03 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
14K-034.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-281.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
88B-024.24 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
98A-870.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
64A-211.21 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
20A-862.62 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-664.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
14K-043.43 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
24A-326.32 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
36K-262.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
36K-290.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|