Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-367.67 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
92A-443.43 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
47C-403.03 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
14K-034.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-281.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
88B-024.24 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
07/11/2024 - 09:15
|
98A-870.87 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
64A-211.21 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
20A-862.62 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
60K-664.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
14K-043.43 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
24A-326.32 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
36K-262.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
36K-290.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51N-144.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
38D-020.25 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
19A-722.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
38C-253.53 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
49A-752.52 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
89C-356.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
61K-535.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
51M-212.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
89C-353.58 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
36K-257.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
34A-950.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
49C-393.98 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
12D-010.18 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
07/11/2024 - 09:15
|
70A-587.58 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
79A-582.82 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
29K-372.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|