Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-375.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
21C-111.27 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
66C-188.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
67A-331.11 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60C-788.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
34C-444.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-146.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
78A-222.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-957.77 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
74A-283.33 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
97D-010.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
34C-444.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
75B-030.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-961.11 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-261.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
14K-000.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
79B-044.40 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-500.08 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
68D-008.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-111.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60B-077.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
49A-777.65 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-477.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
49A-762.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
28A-261.11 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
20A-888.56 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
37K-487.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
14K-033.38 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
89A-566.67 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|