Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-137.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
51N-132.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
75C-158.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-156.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
62C-225.39 | - | Long An | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
29K-391.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
81A-464.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
65A-520.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
29K-457.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
92A-449.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
51L-927.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
34C-440.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
51L-992.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-358.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
81A-468.39 | - | Gia Lai | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
17A-501.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
51M-281.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
76A-327.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
37K-571.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-262.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
37C-591.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-240.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
15K-436.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
30M-343.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
70A-586.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
25B-010.79 | - | Lai Châu | Xe Khách | 08/11/2024 - 08:30 |
93A-513.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 08/11/2024 - 08:30 |
88B-022.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | 08/11/2024 - 08:30 |
98C-384.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |
51M-100.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 08/11/2024 - 08:30 |